有給
ゆうきゅう「HỮU CẤP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nghỉ phép có lương

Từ trái nghĩa của 有給
有給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有給
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有給休暇 ゆうきゅうきゅうか
Nghỉ có lương
年次有給休暇 ねんじゆうきゅうきゅうか
sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm
有給代理店〔保険) ゆうきゅうだいりてん〔ほけん)
đại lý bồi thường.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
給 きゅう
lương; tiền công
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.