Kết quả tra cứu mẫu câu của 植木鉢
植木鉢
が
歩道
に
落
ちて
ガチャン
と
割
れた。
Chậu hoa rơi xuống vỉa hè.
植木鉢
をいくつか
買
ってきて
廊下
に
置
こう。
Để tôi mua vài chậu cây cảnh về đặt ngoài hành lang.
小
さな
植木鉢
Chậu cây trồng nhỏ
彼女
は
植木鉢
に
新
しい
土
を
入
れた。
Cô cho đất mới vào chậu hoa.