Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
木鉢 きばち
bát gỗ
鉢植え はちうえ
sự trồng vào chậu; cây trồng trong chậu
鉢の木 はちのき
cây trồng trong chậu
植木 うえき
cây trồng.
植木バラ うえきバラ
植え木 うえき
cây trồng, cây kiểng; cây trồng trong chậu
植木屋 うえきや
người làm vườn