Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 植木鉢
Hán tự
鉢
- BÁTOnyomi
ハチハツ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
金 KIM 本 BỔN
Nghĩa
Tiếng Phạn là bát-đa-la, là cái bát ăn của sư. Nhà chùa dùng bát xin ăn đời đời truyền để cho nhau, cho nên đời đời truyền đạo cho nhau gọi là y bát [衣鉢].
Giải nghĩa
- Tiếng Phạn là bát-đa-la, là cái bát ăn của sư. Nhà chùa dùng bát xin ăn đời đời truyền để cho nhau, cho nên đời đời truyền đạo cho nhau gọi là y bát [衣鉢].
- Tiếng Phạn là bát-đa-la, là cái bát ăn của sư. Nhà chùa dùng bát xin ăn đời đời truyền để cho nhau, cho nên đời đời truyền đạo cho nhau gọi là y bát [衣鉢].
Onyomi
ハチ