Kết quả tra cứu mẫu câu của 檻
檻
に
入
れられた
虎
は
盛
んに
尾
を
振
った。
Con hổ lồng lộn đuôi.
檻
の
中
の
動物
を
自由
にしてやるべきだ。
Bạn nên thả những con vật đó ra khỏi lồng.
檻
で
飼育
されると
繁殖
しない
動物
もいる。
Một số động vật sẽ không sinh sản khi bị nhốt trong lồng.
檻
の
中
の
若鳥一羽
は
沼地
にいる
百羽
よりましだ。
Một con chim trong lồng còn đáng giá hơn một trăm con chim trong đầm lầy .