檻
おり「HẠM」
☆ Danh từ
Lồng
動物園
の
檻
に
入
れられている
動物
Những con vật mà bị nhốt trong lồng tại các trại thú
檻
の
中
の
若鳥一羽
は
沼地
にいる
百羽
よりましだ。
Một con chim trong lồng còn đáng giá hơn một trăm con chim trong đầm lầy .
Từ đồng nghĩa của 檻
noun