Kết quả tra cứu mẫu câu của 気づい
寸毫
の
変化
でも
気
づく
彼
は、
観察力
が
鋭
いです。
Anh ấy nhận ra ngay cả những thay đổi rất nhỏ, cho thấy khả năng quan sát của anh ấy thật sắc bén.
彼女
は
後
で
私
の
真意
に
気
づくでしょう。
Sau này cô ấy có thể nhận ra tôi muốn nói gì.
彼
はいつかはきっと
自分
の
間違
いに
気
づくだろう。
Một lúc nào đó anh ta chắc chắn sẽ nhận ra cái sai của mình.
正気
づいた。
Anh ấy đến với chính mình.