Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気づい
きづい
Nhận thức, nhận ra
気づく
きづく
chú ý, nhận ra
正気づく しょうきづく せいきづく
hồi tỉnh.
生気づく せいきづく
bừng tỉnh.
怖気づく おじけづく おじけつく
Sợ hãi, run sợ, rén dù chưa làm điều đó
元気づいた げんきづいた
phơi phới.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải