Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気づい
N4
づらい
Khó mà...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
にくい
Khó...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~くらいで
Chỉ có~