Kết quả tra cứu mẫu câu của 汚れた手
汚
れた
手
で
目
をこすってはいけません。
Không bao giờ dụi mắt khi tay bẩn.
私
の
本
に
汚
れた
手
で
触
れてはいけない。
Đừng xử lý sách của tôi bằng bàn tay bẩn.
彼
は
食事
の
前
に
汚
れた
手
を
洗
った。
Anh rửa tay bẩn cho cô trước bữa ăn.
彼女
は
食事
の
前
に
汚
れた
手
を
洗
った。
Cô ấy rửa tay bẩn trước bữa ăn.