Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汚れた手
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)