Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚れた よごれた
lấm lem
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn
汚れた金 よごれたかね
tiền không trong sạch
手を汚す てをよごす
bẩn tay
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.