Kết quả tra cứu mẫu câu của 法廷
法廷
は
来週開廷
される。
Tòa sẽ xử vào tuần tới.
法廷
で
起訴状
を
朗読
する
Đọc bản cáo trạng tại tòa án .
法廷
は
彼
を
死刑
に
処
した。
Tòa án đã kết án tử hình anh ta.
法廷
で
後見人
の
資格
を
争
う
Tranh giành địa vị người giám hộ tại tòa án