Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 法廷
Hán tự
廷
- ĐÌNHOnyomi
テイ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
廴 DẪN 壬 NHÂM
Nghĩa
Triều đình, chỗ phát chánh lệnh cho cả nước theo gọi là đình. Như đình đối [廷對] vào đối đáp ở chốn triều đình, đình nghị [廷議] sự bàn ở trong triều đình.
Giải nghĩa
- Triều đình, chỗ phát chánh lệnh cho cả nước theo gọi là đình. Như đình đối [廷對] vào đối đáp ở chốn triều đình, đình nghị [廷議] sự bàn ở trong triều đình.
- Triều đình, chỗ phát chánh lệnh cho cả nước theo gọi là đình. Như đình đối [廷對] vào đối đáp ở chốn triều đình, đình nghị [廷議] sự bàn ở trong triều đình.
Onyomi