Kết quả tra cứu mẫu câu của 流れて行く
電流
が
流
れる
電線
に
コイル
を
近
づけると、
コイル
にも
電気
が
流
れます。
Khi một cuộn dây được di chuyển đến gần một dây dẫn có dòng điện chạy trong nó thì dòng điện chạy quatrong cuộn dây cũng vậy.
静
かに
流
れる
川
は
深
い。
Nước vẫn trôi mãi.
リンパ管
へ
流
れる
Chảy đến ống quản bạch huyết
水
は
低
きに
流
れる。
Nước tìm thấy mức độ của nó.