Kết quả tra cứu ngữ pháp của 流れて行く
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết