Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流れて行く
ながれていく
phiêu linh.
流れる
ながれる
chảy
流れる雲 ながれるくも
phù vân.
浮き流れる うきながれる
lềnh bềnh.
血が流れる ちがながれる
chảy máu
水が流れる みずがながれる
nước chảy.
涙を流れる なみだをながれる
rơi lệ.
涙が流れる なみだがながれる
khóc lóc.
噂が流れる うわさがながれる
lan truyền tin đồn
試合に流れる しあいにながれる
trận đấu bị hủy bỏ