Kết quả tra cứu mẫu câu của 浮かれて
飲
み
浮
かれる
Chè chén ồn ào .
勝利
に
浮
かれる
Ăn mừng thắng lợi
花
に
浮
かれて
踊
っている。
Họ đang nhảy múa, say sưa với vẻ đẹp của hoa anh đào.
パーティー
でみんな
浮
かれている。
Bữa tiệc khiến mọi người có tinh thần phấn chấn cao.