Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浮かれて
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên