浮かれて
うかれている「PHÙ」
Vui vẻ, hưng phấn
嬉しいことがあって、浮かれている。
Vì có việc vui mừng, vui vẻ, hưng phấn.

浮かれて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 浮かれて
浮かれて
うかれている
Vui vẻ, hưng phấn
浮かれる
うかれる
làm vui vẻ lên
Các từ liên quan tới 浮かれて
花に浮かれる はなにうかれる
mê mẩn, say sưa với những bông hoa
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮かれ出る うかれでる
to go out in a merry mood
浮かされる うかされる
to be carried away, to be delirious, to lapse into delirium
浮かれ節 うかれぶし
folk song sung to shamisen accompaniment
浮かれ男 うかれおとこ
kẻ ăn chơi
浮かれ女 うかれめ
woman who played music, danced and worked as a prostitute, good-time girl
浮かべる うかべる
thả trôi; làm nổi lên; biểu lộ; bày tỏ; mường tượng