Kết quả tra cứu mẫu câu của 点呼をとる
先生
が
点呼
をとるとき、
子
どもたちは
一列
になって
並
んでいた
Khi cô giáo điểm danh, bọn trẻ đứng xếp thành một hàng .
遠足
に
出掛
ける
前
に、
先生
が
点呼
をとるだろう
Có lẽ cô giáo sẽ điểm danh trước khi lên đường đi chơi xa.