Kết quả tra cứu ngữ pháp của 点呼をとる
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra