点呼をとる
てんこをとる
Điểm binh.

点呼をとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点呼をとる
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
点呼 てんこ
sự điểm danh
点呼する てんこする
Điểm danh.
呼吸点 こきゅうてん
liberty (of a stone in go)
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
満点を取る まんてんをとる
trở nên đầy đủ đánh dấu
拠点とする きょてんとする
đặt cơ sở (ở đâu đó); chọn nơi nào đó làm cơ sở