Kết quả tra cứu mẫu câu của 爆弾
爆弾倉
Kho chứa bom
爆弾
が
爆発
したとき、
私
はそこにいた。
Khi quả bom nổ, tôi tình cờ có mặt ở đó.
爆弾
が
爆発
したのは、まさにその
瞬間
であった。
Đúng vào lúc đó, quả bom đã nổ.
爆弾
のように
破裂
する
可能性
を
持
っている
Có khả năng phá hủy giống như bom.