Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
弾
ĐÀN, ĐẠN
爆
BẠO, BẠC, BỘC
Chi tiết chữ kanji 爆弾
Hán tự
弾
- ĐÀN, ĐẠN
Kunyomi
ひ.く
-ひ.き
はず.む
たま
はじ.く
はじ.ける
ただ.す
はじ.きゆみ
Onyomi
ダン
タン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
単
ĐƠN
弓
CUNG
Phân tích
Nghĩa
Đánh đàn; viên đạn
Giải nghĩa
Đánh đàn; viên đạn
Đánh đàn; viên đạn
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひ.く
弾く
ひく
Chơi (nhạc cụ)
ギターを弾く
ぎたーをひく
Đánh đàn
バイオリンを弾く
ばいおりんをひく
Kéo vi ô lông
はず.む
弾む
はずむ
Nảy
心が弾む
こころがはずむ
Vui mừng
気分が弾む
きぶんがはずむ
Phấn khích
たま
弾機
たまき
Nứt rạn
弾着
たまぎ
Một cú đánh trúng đích
弾片
たまへん
Đạn trái phá
弾除け
たまよけ
Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài
弾着距離
たまぎきょり
Cự ly bắn
はじ.く
弾く
はじく
Búng
はじ.ける
弾ける
はじける
Nổ mở
才弾ける
さいはじける
Để (thì) tự phụ
弾ける様に笑う
はじけるようにわらう
Tới sự nổ vào trong tiếng cười
Onyomi
ダン
弾雨
だんう
Trận mưa đạn
指弾
しだん
Tấn công
被弾
ひだん
Bị trúng đạn
魔弾
まだん
Ma thuật bullet(s)
ガス弾
がすだん
Bom hơi