Kết quả tra cứu mẫu câu của 生まれてこの方
生
まれてこの
方
そんな
話
は
聞
いたことがない。
Cả đời tôi chưa bao giờ nghe một câu chuyện như vậy.
私
は
生
まれてこの
方同
じ
隣人
で、この
一画
に
住
んでいます。
Tôi đã sống trên dãy nhà này, và bên cạnh cùng một người hàng xóm, suốt cuộc đời của tôi.
そんなことは
生
まれてこの
方
、
見
たことも
聞
いたこともない。
Chưa bao giờ trong đời tôi nghe hay thấy một điều như vậy.