Kết quả tra cứu ngữ pháp của 生まれてこの方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...