Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生まれてこの方
うまれてこのかた
in one's whole life, all one's life, since one's birth
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
この方 このかた このほう
người này; cách này; đường này; thế này
生まれたて うまれたて
vừa mới sinh
生まれ立て うまれたて
mới sinh (em bé).
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
Đăng nhập để xem giải thích