Kết quả tra cứu mẫu câu của 産卵
産卵可能
になった
初年鶏
はすべて
最初
は
小型
の
卵
を
産
む
Tất cả những con gà mái tơ khi bắt đầu đẻ trứng đều đẻ trứng nhỏ
キャビア
を
産卵
する
チョウザメ
Trứng cá tầm.
サケ
は
淡水
で
産卵
する。
Cá hồi đẻ trứng trong nước ngọt.
家畜
の
皮膚
の
切
り
傷
に
産卵
する
Đẻ trứng vào vết thương trên da của động vật gia súc khác .