Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 産卵
Hán tự
産
- SẢNKunyomi
う.むう.まれるうぶ-む.す
Onyomi
サン
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
产 SẢN 生 SANH
Nghĩa
Một dạng của chữ sản [產].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ sản [產].
- Một dạng của chữ sản [產].
- Dị dạng của chữ 产
Mẹo
Tôi sản xuấ
Onyomi