Kết quả tra cứu 産卵
Các từ liên quan tới 産卵
産卵
さんらん
「SẢN NOÃN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đẻ trứng; đẻ trứng
産卵可能
になった
初年鶏
はすべて
最初
は
小型
の
卵
を
産
む
Tất cả những con gà mái tơ khi bắt đầu đẻ trứng đều đẻ trứng nhỏ
家畜
の
皮膚
の
切
り
傷
に
産卵
する
Đẻ trứng vào vết thương trên da của động vật gia súc khác .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 産卵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 産卵する/さんらんする |
Quá khứ (た) | 産卵した |
Phủ định (未然) | 産卵しない |
Lịch sự (丁寧) | 産卵します |
te (て) | 産卵して |
Khả năng (可能) | 産卵できる |
Thụ động (受身) | 産卵される |
Sai khiến (使役) | 産卵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 産卵すられる |
Điều kiện (条件) | 産卵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 産卵しろ |
Ý chí (意向) | 産卵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 産卵するな |