Kết quả tra cứu mẫu câu của 申し出を断る
その
申
し
出
を
断
るなんて
君
はばかだ。
Thật là ngu ngốc đối với bạn khi đã từ chối lời đề nghị.
彼
の
申
し
出
を
断
るとは
君
も
賢明
ではない。
Thật không khôn ngoan khi bạn từ chối lời đề nghị của anh ấy.
彼女
の
申
し
出
を
断
るとは、
彼
は
愚
かであった。
Thật là ngu ngốc khi anh từ chối lời đề nghị của cô.
私
たちの
申
し
出
を
断
るとは
大胆
だ。
Việc anh ấy từ chối lời đề nghị của chúng tôi là rất táo bạo.