申し出を断る
もうしでをことわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Từ chối lời yêu cầu, đề nghị

Bảng chia động từ của 申し出を断る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し出を断る/もうしでをことわるる |
Quá khứ (た) | 申し出を断った |
Phủ định (未然) | 申し出を断らない |
Lịch sự (丁寧) | 申し出を断ります |
te (て) | 申し出を断って |
Khả năng (可能) | 申し出を断れる |
Thụ động (受身) | 申し出を断られる |
Sai khiến (使役) | 申し出を断らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し出を断られる |
Điều kiện (条件) | 申し出を断れば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し出を断れ |
Ý chí (意向) | 申し出を断ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し出を断るな |
申し出を断る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し出を断る
申し出る もうしでる
tố cáo; tiết lộ; khiếu nại
申し出 もうしで もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
申出 もうしで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
申し出で もうしでで
đề nghị; yêu cầu; kiến nghị; báo cáo; thông báo
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
申出で もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)