Kết quả tra cứu ngữ pháp của 申し出を断る
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…