Kết quả tra cứu mẫu câu của 疑わしい
疑
わしい
人物
Một con người đáng ngờ .
疑
わしいことが
一
つ
残
っている。
Một điều vẫn còn nghi ngờ.
疑
わしいのは
彼
の
発言
ではなくて、
彼
の
言
い
方
であった。
Đó không phải là những gì anh ấy nói, mà là cách anh ấy nói khiến tôi nghi ngờ.
AとBの
疑
わしい
関係
Mối quan hệ đáng ngờ giữa A và B