Chi tiết chữ kanji 疑わしい
Hán tự
疑
- NGHIKunyomi
うたが.う
Onyomi
ギ
Số nét
14
JLPT
N3
Bộ
匕 CHỦY 矢 THỈ マ 疋 SƠ
Nghĩa
Ngờ, lòng chưa tin đích gọi là nghi. Giống tựa. Lạ, lấy làm lạ. Sợ. Cùng nghĩa với chữ nghĩ [擬]. Cùng nghĩa với chữ ngưng [凝].
Giải nghĩa
- Ngờ, lòng chưa tin đích gọi là nghi.
- Ngờ, lòng chưa tin đích gọi là nghi.
- Giống tựa. Như hiềm nghi [嫌疑] hiềm rằng nó giống như (ngờ ngờ).
- Lạ, lấy làm lạ.
- Sợ.
- Cùng nghĩa với chữ nghĩ [擬].
- Cùng nghĩa với chữ ngưng [凝].