Kết quả tra cứu mẫu câu của 目立ちたがり
よく
目立
つ
意匠
Kiểu dáng bắt mắt
林
に
竹
が
目立
つ。
Tre nổi bật giữa rừng cây.
彼
の
額
の
傷
は
目立
つ。
Vết sẹo trên trán của anh ấy là dễ thấy.
彼女
はいつも
目立
つ
服装
をする。
Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo nổi bật.