Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目立ちたがり
N2
に先立って
Trước khi
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
がち
Thường/Hay
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý