Kết quả tra cứu 目立ちたがり
Các từ liên quan tới 目立ちたがり
目立つ
めだつ
「MỤC LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
◆ Nổi lên; nổi bật.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 目立つ
Bảng chia động từ của 目立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目立つ/めだつつ |
Quá khứ (た) | 目立った |
Phủ định (未然) | 目立たない |
Lịch sự (丁寧) | 目立ちます |
te (て) | 目立って |
Khả năng (可能) | 目立てる |
Thụ động (受身) | 目立たれる |
Sai khiến (使役) | 目立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目立つ |
Điều kiện (条件) | 目立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 目立て |
Ý chí (意向) | 目立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 目立つな |