Kết quả tra cứu mẫu câu của 知っている限り
私
の
知
っている
限
り。
Theo như tôi biết.
私
の
知
っている
限
りでは、
彼
は
無罪
だ。
Theo sự hiểu biết của tôi, anh ấy vô tội.
私
が
知
っている
限
り、
彼女
は
無実
です。
Theo như tôi biết thì cô ấy vô tội.
私
の
知
っている
限
りではそんな
語
はない。
Theo như tôi biết, không có từ đó.