Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知っている限り
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...