Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知る限り しるかぎり
như xa như tôi biết
知っている しっている
để biết
知っての通り しってのとおり
như chúng ta đã biết
に限って にかぎって
Chỉ riêng..., chỉ cần
ある限り あるかぎり
miễn là
限り有る かぎりある
có hạn; có chừng; hạn chế
有る限り あるかぎり
mọi thứ (ở đó)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.