Kết quả tra cứu mẫu câu của 確信する
そのことは
確信
する。
Tôi khá chắc chắn về điều đó.
彼
にはそれが
出来
ると
確信
する。
Tôi không nghi ngờ khả năng của anh ấy để làm điều đó.
もはや
世界大戦
はないものと
確信
する。
Tôi tin chắc rằng sẽ không có chiến tranh thế giới.
君
はすぐに
私
が
正
しいことを
確信
するでしょう。
Bạn sẽ sớm bị thuyết phục rằng tôi đúng.