確信する
かくしん「XÁC TÍN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tin tưởng
(
人
)に〜を
確信
させる
Làm cho ai tin tưởng về cái gì .

Bảng chia động từ của 確信する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 確信する/かくしんする |
Quá khứ (た) | 確信した |
Phủ định (未然) | 確信しない |
Lịch sự (丁寧) | 確信します |
te (て) | 確信して |
Khả năng (可能) | 確信できる |
Thụ động (受身) | 確信される |
Sai khiến (使役) | 確信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 確信すられる |
Điều kiện (条件) | 確信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 確信しろ |
Ý chí (意向) | 確信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 確信するな |
確信する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確信する
確信 かくしん
sự tin tưởng; sự bảo đảm
確信犯 かくしんはん
tù nhân của lương tâm; phạm tội trong tư tưởng; phạm tội chính trị...
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
確認する かくにん かくにんする
chiêm ngưỡng
確定する かくてい
xác định; lập nên; quyết định
確立する かくりつ
xác lập; thiết lập; thành lập; xây dựng