Kết quả tra cứu mẫu câu của 禁ずる
喫煙
を
禁
ずる
法令
を
制定
する
Ban hành Pháp lệnh cấm hút thuốc
ベッド
での
煙草
を
禁
ずる
厳
しい
規則
がある。
Có một quy định rất nghiêm ngặt là cấm hút thuốc trên giường.
倫理
に
反
する
方法
を
禁
ずる
Cấm những biện pháp vi phạm đạo đức (luân thường đạo đức)
私
の
部屋
での
喫煙
を
禁
ずる。
Tôi cấm hút thuốc trong phòng của tôi.