禁ずる
きんずる「CẤM」
☆ Tha động từ, tha động từ
Cấm chỉ; ngăn cấm; cấm; nghiêm cấm
倫理
に
反
する
方法
を
禁
ずる
Cấm những biện pháp vi phạm đạo đức (luân thường đạo đức)
お
手洗
いは
来店者以外
の
使用
を
禁
ずる
Cấm chỉ những ai không phải là khách hàng của cửa hàng sử dụng nhà vệ sinh (nhà vệ sinh chỉ dành cho khách hàng sử dụng)
喫煙
を
禁
ずる
法令
を
制定
する
Ban hành Pháp lệnh cấm hút thuốc
Huý.

Từ đồng nghĩa của 禁ずる
verb