Kết quả tra cứu ngữ pháp của 禁ずる
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ