Kết quả tra cứu mẫu câu của 精通している
彼
は
日本史
に
精通
するようになった。
Anh ấy đã làm quen với lịch sử của Nhật Bản.
音楽史
に
精通
している
Am hiểu lịch sử âm nhạc .
彼
は
物理
に
精通
している。
Anh ấy hoàn toàn ở nhà trong vật lý.
彼
は
英語
に
精通
している。
Anh ấy khá ở nhà bằng tiếng Anh.