Kết quả tra cứu ngữ pháp của 精通している
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên