精通する
せいつうする「TINH THÔNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tinh thông; thông thạo; biết rõ; sành sỏi; rành rẽ
彼
は
中国
の
事情
に
精通
している
Anh ta biết rõ tình hình bên Trung Quốc
Tinh tường.

Bảng chia động từ của 精通する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 精通する/せいつうするする |
Quá khứ (た) | 精通した |
Phủ định (未然) | 精通しない |
Lịch sự (丁寧) | 精通します |
te (て) | 精通して |
Khả năng (可能) | 精通できる |
Thụ động (受身) | 精通される |
Sai khiến (使役) | 精通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 精通すられる |
Điều kiện (条件) | 精通すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 精通しろ |
Ý chí (意向) | 精通しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 精通するな |
精通している được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 精通している
精通する
せいつうする
tinh thông
精通している
せいつうしている
am hiểu
Các từ liên quan tới 精通している
精通 せいつう
sự tinh thông; sự thông thạo; sự biết rõ; sự sành sỏi; sự rành rẽ.
精通者 せいつうしゃ
chuyên gia
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.